波間
なみま「BA GIAN」
☆ Danh từ
Trên (về) những sóng; giữa những sóng

波間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波間
波間に なみまに
trên những con sóng
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
波離間投げ はりまなげ
kỹ thuật ném ngược đai thắt lưng, khố
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
波 なみ は
làn sóng
間間 まま
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ