Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工藤万砂美
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美術工芸 びじゅつこうげい
mỹ nghệ.
工芸美術 こうげいびじゅつ
áp dụng những mỹ thuật
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.