Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工藤好美
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工芸美術 こうげいびじゅつ
áp dụng những mỹ thuật
美術工芸 びじゅつこうげい
mỹ nghệ.
美好の一天 みよしのいちてん
Bầu trời tươi đẹp
美術愛好家 びじゅつあいこうか
người yêu nghệ thuật; người yêu (của) nghệ thuật