Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工藤寛正
寛正 かんしょう
Kanshou era (1460.12.21-1466.2.28)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
寛 ゆた かん
lenient, gentle
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.