Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工藤広
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
口広げ加工 くちひろげかこー
gia công khoét loe
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara