口広げ加工
くちひろげかこー
Gia công khoét loe
Gia công mở rộng ống loe
口広げ加工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口広げ加工
曲げ加工 まげかこー まげ かこう
uốn
加工 かこう
gia công; sản xuất
広口 ひろくち
miệng rộng (bình).
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.