Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工藤時子
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
臨時工 りんじこう
công nhân tạm thời
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.