Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工藤雅典
典雅 てんが
sự thanh lịch; sự thanh nhã; sự nhã nhặn
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
典 のり てん
bộ luật