Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工進精工所
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工所 こうじょ こうしょ
nhà máy; xưởng
細工所 さいくじょ さいくどころ
nơi chế tác thủ công
鉄工所 てっこうじょ
Xưởng làm đồ sắt thép; xưởng đúc
木工所 もっこうじょ もっこうしょ
nhà máy cưa, máy cưa lớn