工順
こうじゅん「CÔNG THUẬN」
☆ Danh từ
Trình tự công đoạn
この
工場
では、
工順
に
従
って
製品
を
組
み
立
てる。
Ở nhà máy này, sản phẩm được lắp ráp theo trình tự công đoạn.

工順 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工順
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt