Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 左座翔丸
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
左手座標系 ひだりてざひょうけい
hệ tọa độ trái
左 さ ひだり
bên trái
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
翔る かける
bay, bay lên
競翔 きょうしょう けいしょう
việc bay đua (giữa bồ câu)
飛翔 ひしょう
bay vút lên, bay lên cao (vào không trung)
翔破 しょうは
sự hoàn thành một chuyến bay dài (chim, máy bay...)