Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左心低形成症候群
ひだりこころていけいせいしょうこうぐん
hội chứng giảm sản tim trái
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
心腎症候群 しんじんしょうこうぐん
hội chứng tim thận
異形成母斑症候群 いけいせいぼはんしょうこうぐん
hội chứng nevi loạn sản
骨髄異形成症候群 こつずいいけいせいしょうこうぐん
hội chứng loạn sinh tuỷ (myelodysplastic syndromes – mds)
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
Đăng nhập để xem giải thích