異形成母斑症候群
いけいせいぼはんしょうこうぐん
Hội chứng nevi loạn sản
異形成母斑症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異形成母斑症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
骨髄異形成症候群 こつずいいけいせいしょうこうぐん
hội chứng loạn sinh tuỷ (myelodysplastic syndromes – mds)
基底細胞母斑症候群 きていさいぼうぼはんしょうこうぐん
hội chứng bớt tế bào đáy
左心低形成症候群 ひだりこころていけいせいしょうこうぐん
hội chứng giảm sản tim trái
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)