Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縮小 しゅくしょう
sự co nhỏ; sự nén lại.
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
左胸心 さきょうしん
levocardia
左心房 さしんぼう
Ngăn tim trái.
左心室 さしんしつ
Tâm thất trái.
小心 しょうしん
nhát gan, dễ sợ hãi
心霊術 しんれいじゅつ
thuyết duy linh, spiritism
読心術 どくしんじゅつ
sự đọc được ý nghĩ