読心術
どくしんじゅつ「ĐỘC TÂM THUẬT」
☆ Danh từ
Sự đọc được ý nghĩ

読心術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読心術
読書術 どくしょじゅつ
Kỹ năng đọc
読唇術 どくしんじゅつ
sự đọc được ý nghĩ
心霊術 しんれいじゅつ
thuyết duy linh, spiritism
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心肺バイパス術 しんぱいバイパスじゅつ
kỹ thuật nhằm thay thế tạm thời chức năng tim và phổi khi cần phải thực hiện các ca phẫu thuật
心霊手術 しんれいしゅじゅつ
giải phẫu tâm linh
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.