Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左胸 ひだりむね
ngực trái
左心室 さしんしつ
Tâm thất trái.
左心房 さしんぼう
Ngăn tim trái.
右胸心 うきょうしん みぎむねしん
tật tim sang phải
左心縮小術 さしんしゅくしょうじゅつ
Phẫu thuật thu nhỏ tâm thất trái
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
左 さ ひだり
bên trái
胸 むね むな
ngực