左方の楽
さほうのがく「TẢ PHƯƠNG LẠC」
☆ Danh từ
Style of gagaku based on Tang-era Chinese music and ancient Indian song and dance

左方の楽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左方の楽
左方唐楽 さほうとうがく
style of gagaku based on Tang-era Chinese music and ancient Indian song and dance
左方 さほう
phía trái, bên trái, hướng bên trái
左方端 さほうたん
cạnh bên trái
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
左方極限値 さほうきょくげんち
giới hạn bên trái