左方端
さほうたん「TẢ PHƯƠNG ĐOAN」
☆ Danh từ
Cạnh bên trái

左方端 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左方端
左端 さたん ひだりはし
mé bên trái; bờ bên trái
左方 さほう
phía trái, bên trái, hướng bên trái
最左端 さいさたん
điểm ngoài cùng bên trái; mép trái nhất
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
後方端 こうほうたん
cánh sau
前方端 ぜんぽうたん
mép trước
右方端 うほうたん
right hand edge
左方の楽 さほうのがく
style of gagaku based on Tang-era Chinese music and ancient Indian song and dance