Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左端 さたん ひだりはし
mé bên trái; bờ bên trái
左方 さほう
phía trái, bên trái, hướng bên trái
最左端 さいさたん
high order end
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
後方端 こうほうたん
cánh sau
右方端 うほうたん
right hand edge
前方端 ぜんぽうたん
mép trước
左方唐楽 さほうとうがく
style of gagaku based on Tang-era Chinese music and ancient Indian song and dance