左旋性
させんせい「TẢ TOÀN TÍNH」
Sự quay trái
Tả tuyền
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Levorotatory, laevorotatory

左旋性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左旋性
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
右旋性 うせんせい
xoay về phía phải (thực vật học)
旋光性 せんこうせい
tính quay quang học, quang quay
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.