Các từ liên quan tới 左江花山の岩絵の文化的景観
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
バラのはな バラの花
hoa hồng.
岩絵の具 いわえのぐ
Màu vẽ khoáng chất sử dụng trong hội họa Nhật Bản.
景観 けいかん
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文化的 ぶんかてき
có tính chất văn hóa; có văn hóa
岩絵 いわえ
bức tranh trên đá
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.