文化的
ぶんかてき「VĂN HÓA ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Có tính chất văn hóa; có văn hóa
あらゆる
市民
に
健康
で
文化的
な
生活
を
保証
する
Đảm bảo cho nhân dân một cuộc sống văn hóa lành mạnh
健康
で
文化的
な
生活
を
確保
する
Đảm bảo một cuộc sống văn hóa lành mạnh.
Hòa nhã.
