紙縒り こより かみより
lên dây đàn làm từ xoắn giấy
左寄り ひだりより
Canh lề trái, dọc phía bên trái
左回り ひだりまわり
sự quay ngược chiều kim đồng hồ
縒りを戻す よりをもどす
để trở nên sau cùng nhau lần nữa; để được hoà giải
縒れる よれる
bị nhăn (quần áo,..)
勧世縒 かんぜより
xoắn giấy; chuỗi giấy xoắn