左翼党
さよくとう「TẢ DỰC ĐẢNG」
☆ Danh từ
Đảng cánh tả
近年
、
左翼党
は
環境問題
に
重点
を
置
いている。
Những năm gần đây, Đảng cánh tả đang tập trung vào các vấn đề môi trường.

左翼党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左翼党
左翼 さよく
cánh trái.
左党 さとう ひだりとう
người uống, người nghiện rượu
最左翼 さいさよく
rời bỏ người cực đoan; những người cực đoan cực đoan - trái
新左翼 しんさよく
cánh tả mới (trường phái tư duy)
左翼系 さよくけい
left-leaning, left-wing, leftist
左翼に走る さよくにはしる
trở thành người phái tả
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
翼 つばさ よく
lá