Kết quả tra cứu 左翼に走る
Các từ liên quan tới 左翼に走る
左翼に走る
さよくにはしる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Trở thành người phái tả

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 左翼に走る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 左翼に走る/さよくにはしるる |
Quá khứ (た) | 左翼に走った |
Phủ định (未然) | 左翼に走らない |
Lịch sự (丁寧) | 左翼に走ります |
te (て) | 左翼に走って |
Khả năng (可能) | 左翼に走れる |
Thụ động (受身) | 左翼に走られる |
Sai khiến (使役) | 左翼に走らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 左翼に走られる |
Điều kiện (条件) | 左翼に走れば |
Mệnh lệnh (命令) | 左翼に走れ |
Ý chí (意向) | 左翼に走ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 左翼に走るな |