左翼に走る
さよくにはしる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Trở thành người phái tả

Bảng chia động từ của 左翼に走る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 左翼に走る/さよくにはしるる |
Quá khứ (た) | 左翼に走った |
Phủ định (未然) | 左翼に走らない |
Lịch sự (丁寧) | 左翼に走ります |
te (て) | 左翼に走って |
Khả năng (可能) | 左翼に走れる |
Thụ động (受身) | 左翼に走られる |
Sai khiến (使役) | 左翼に走らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 左翼に走られる |
Điều kiện (条件) | 左翼に走れば |
Mệnh lệnh (命令) | 左翼に走れ |
Ý chí (意向) | 左翼に走ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 左翼に走るな |
左翼に走る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左翼に走る
左翼 さよく
cánh trái.
最左翼 さいさよく
rời bỏ người cực đoan; những người cực đoan cực đoan - trái
新左翼 しんさよく
cánh tả mới (trường phái tư duy)
左翼党 さよくとう
Đảng cánh tả
左翼系 さよくけい
left-leaning, left-wing, leftist
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
利に走る りにはしる
to be eager to pursue one's own interests, to think only of profit
虎に翼 とらにつばさ
như hổ mọc thêm cánh