巧みに操る
たくみにあやつる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Thao diễn; thao tác

Bảng chia động từ của 巧みに操る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巧みに操る/たくみにあやつるる |
Quá khứ (た) | 巧みに操った |
Phủ định (未然) | 巧みに操らない |
Lịch sự (丁寧) | 巧みに操ります |
te (て) | 巧みに操って |
Khả năng (可能) | 巧みに操れる |
Thụ động (受身) | 巧みに操られる |
Sai khiến (使役) | 巧みに操らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巧みに操られる |
Điều kiện (条件) | 巧みに操れば |
Mệnh lệnh (命令) | 巧みに操れ |
Ý chí (意向) | 巧みに操ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 巧みに操るな |
巧みに操る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巧みに操る
巧み たくみ
khéo léo; thông minh; lanh lợi
巧みな たくみな
khéo
悪巧み わるだくみ
mưu mô hại người.
言葉巧み ことばたくみ ことばだくみ
lời nói khéo léo, lời nói dối trá
操る あやつる
kéo sợi dây; vận hành; điều khiển; dẫn dắt; ép; thuần phục
巧みな手段 たくみなしゅだん
mánh khóe thông minh
巧を誇る こうをほこる たくみをほこる
để (của) tài nghệ tuyệt vời
巧まぬ技巧 たくまぬぎこう
nghệ thuật hồn nhiên