巧を誇る
こうをほこる たくみをほこる「XẢO KHOA」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để (của) tài nghệ tuyệt vời

Bảng chia động từ của 巧を誇る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巧を誇る/こうをほこるる |
Quá khứ (た) | 巧を誇った |
Phủ định (未然) | 巧を誇らない |
Lịch sự (丁寧) | 巧を誇ります |
te (て) | 巧を誇って |
Khả năng (可能) | 巧を誇れる |
Thụ động (受身) | 巧を誇られる |
Sai khiến (使役) | 巧を誇らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巧を誇られる |
Điều kiện (条件) | 巧を誇れば |
Mệnh lệnh (命令) | 巧を誇れ |
Ý chí (意向) | 巧を誇ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 巧を誇るな |
巧を誇る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巧を誇る
誇る ほこる
tự hào; kiêu hãnh; tự cao; kiêu ngạo.
巧まぬ技巧 たくまぬぎこう
nghệ thuật hồn nhiên
巧い たくみい
thành vấn đề
thông minh; khôn ngoan; sáng sủa; sắc bén; khôn ngoan; thông minh
巧者 こうしゃ
khéo; khéo léo; khéo tay
老巧 ろうこう
người từng trải; người kỳ cựu
巧技 こうぎ たくみわざ
khéo léo; thành thạo
巧言 こうげん
lời nịnh hót; nịnh hót