巧む
たくむ「XẢO」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Tính toán; bày mưu
彼
は
巧
みに
言
い
訳
を
考
えた。
Anh ta đã tính toán rất khéo léo để nghĩ ra lời biện hộ.

Bảng chia động từ của 巧む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巧む/たくむむ |
Quá khứ (た) | 巧んだ |
Phủ định (未然) | 巧まない |
Lịch sự (丁寧) | 巧みます |
te (て) | 巧んで |
Khả năng (可能) | 巧める |
Thụ động (受身) | 巧まれる |
Sai khiến (使役) | 巧ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巧む |
Điều kiện (条件) | 巧めば |
Mệnh lệnh (命令) | 巧め |
Ý chí (意向) | 巧もう |
Cấm chỉ(禁止) | 巧むな |