巧言
こうげん「XẢO NGÔN」
☆ Danh từ
Lời nịnh hót; nịnh hót
お
世辞
(
巧言
)を
言
っても
駄目
だ
Dù có nói lời nịnh hót thì cũng vô ích thôi.
巧言
を
用
いる
Dùng lời nịnh hót
Xảo ngôn.

Từ trái nghĩa của 巧言
巧言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巧言
巧言令色 こうげんれいしょく
Lời nịnh hót; lời nói ngọt ngào
巧言令色鮮し仁 こうげんれいしょくすくなしじん
those who resort to blandishments and fawning smiles are apt to lack compassion, a honeyed tongue with a heart of gall
言葉巧み ことばたくみ ことばだくみ
lời nói khéo léo, lời nói dối trá
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
巧まぬ技巧 たくまぬぎこう
nghệ thuật hồn nhiên
巧い たくみい
thành vấn đề
thông minh; khôn ngoan; sáng sủa; sắc bén; khôn ngoan; thông minh