Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
巧みな手段 たくみなしゅだん
mánh khóe thông minh
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
巧まぬ技巧 たくまぬぎこう
nghệ thuật hồn nhiên
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức