巧言令色
こうげんれいしょく「XẢO NGÔN LỆNH SẮC」
☆ Danh từ
Lời nịnh hót; lời nói ngọt ngào
(
人
)の
甘
い
言葉
(
巧言令色
)にだまされる
Bị lừa gạt bởi lời nói ngọt ngào (lời nịnh hót) của ai đó.
(
人
)の
甘
い
言葉
(
巧言令色
)に
惑
わされる
Bị bối rối vì lời nói ngọt ngào (lợi nịnh hót) của ai
巧言令色
にたぶらかされるな
Đừng bị lừa phỉnh bằng những lời nịnh hót .

巧言令色 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巧言令色
巧言令色鮮し仁 こうげんれいしょくすくなしじん
those who resort to blandishments and fawning smiles are apt to lack compassion, a honeyed tongue with a heart of gall
巧言 こうげん
lời nịnh hót; nịnh hót
令色 れいしょく
vẻ mặt xảo trá
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.