Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巨乳ファンタジー
巨乳 きょにゅう
bộ ngực vĩ đại
スペースファンタジー スペース・ファンタジー
space fantasy
sự không tưởng; sự ảo tưởng
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
巨 きょ
sự rộng lớn; sự to lớn; lớn; khổng lồ
lớn; lớn; lớn
巨口 きょこう
lớn kêu la
巨松 きょしょう
big pine tree