Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巨人の星
巨星 きょせい
nhân vật vĩ đại.
巨人 きょじん
người khổng lồ; người phi thường; đại gia; người cao lớn
超巨星 ちょうきょせい
sao siêu lớn.
青色巨星 せいしょくきょせい
sao khổng lồ xanh
赤色巨星 せきしょくきょせい
sao khổng lồ đỏ
巨星墜つ きょせいおつ
death of a great man, the fall of a great star
巨人党 きょじんとう
những người khổng lồ quạt
巨人軍 きょじんぐん
những người khổng lồ (đội bóng chày tiếng nhật)