巨星
きょせい「CỰ TINH」
☆ Danh từ
Nhân vật vĩ đại.
Ngôi sao lớn
巨星分枝
Nhánh của ngôi sao lớn
赤色巨星
になる
Trở thành ngôi sao lớn màu đỏ
青色超巨星
Ngôi sao lớn màu xanh
Sao khổng lồ
巨星分枝
Nhánh của ngôi sao lớn
赤色巨星
になる
Trở thành ngôi sao lớn màu đỏ
青色超巨星
Ngôi sao lớn màu xanh

Từ trái nghĩa của 巨星
巨星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巨星
超巨星 ちょうきょせい
sao siêu lớn.
青色巨星 せいしょくきょせい
sao khổng lồ xanh
赤色巨星 せきしょくきょせい
sao khổng lồ đỏ
巨星墜つ きょせいおつ
death of a great man, the fall of a great star
巨 きょ
sự rộng lớn; sự to lớn; lớn; khổng lồ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
巨岩 きょがん
núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo
巨盗 きょとう
kẻ cướp thời gian lớn