巨星墜つ
きょせいおつ「CỰ TINH TRỤY」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Death of a great man, the fall of a great star

Bảng chia động từ của 巨星墜つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巨星墜つ/きょせいおつつ |
Quá khứ (た) | 巨星墜った |
Phủ định (未然) | 巨星墜たない |
Lịch sự (丁寧) | 巨星墜ちます |
te (て) | 巨星墜って |
Khả năng (可能) | 巨星墜てる |
Thụ động (受身) | 巨星墜たれる |
Sai khiến (使役) | 巨星墜たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巨星墜つ |
Điều kiện (条件) | 巨星墜てば |
Mệnh lệnh (命令) | 巨星墜て |
Ý chí (意向) | 巨星墜とう |
Cấm chỉ(禁止) | 巨星墜つな |