Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
火成岩 かせいがん
đá nham thạch
巨岩 きょがん
núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo
原成岩石 げんせいがんせき
đá nguyên thủy.
岩石 がんせき
đá
火山岩 かざんがん
(địa lý, ddịa chất) Lava, dung nham
火砕岩 かさいがん
đá do nham thạch núi lửa tạo thành
石灰岩 せっかいがん
đá vôi.