Các từ liên quan tới 巨椋池インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
椋木 むくのき むく ムクノキ
lát ruối hay u hoa nhám
椋鳥 むくどり ムクドリ
người vụng về, người thộn
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
小椋鳥 こむくどり
sáo má hung