Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蟹 かに
con cua
巨 きょ
sự rộng lớn; sự to lớn; lớn; khổng lồ
隠蟹 こもかに
cua bể đậu hà lan
岩蟹 いわがに イワガニ
cua sọc, cua ven bờ
蟹飯 かにめし
cơm thịt cua
蟹瞞 かにだまし カニダマシ
cua sứ (thuộc họ Porcellanidae)
旭蟹 あさひがに アサヒガニ あさひかに
cua bể chân đỏ
蟹草 かにくさ カニクサ
bòng bong Nhật Bản