巨資
きょし「CỰ TƯ」
☆ Danh từ
Vốn lớn; quĩ lớn

巨資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巨資
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
巨 きょ
sự rộng lớn; sự to lớn; lớn; khổng lồ
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
lớn; lớn; lớn
巨口 きょこう
lớn kêu la
巨松 きょしょう
big pine tree