Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巫女っちゃけん。
巫女 みこ ふじょ
môi trường; mụ phù thủy; thiếu nữ miếu thờ
梓巫女 あずさみこ
female medium who summons spirits by sounding the string of a catalpa bow
巫女舞 みこまい
shrine maiden's ceremonial dance (in kagura)
fixing bayonet
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
巫女寄せ みこよせ
thuyết thông linh
ちゃん付け ちゃんづけ
attaching 'chan' to somebody's name
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương