Kết quả tra cứu 差
Các từ liên quan tới 差
差
さ
「SOA」
◆ Sự khác biệt
差額
はありますか。
Có sự khác biệt không?
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Sự khác biệt; khoảng cách
英語
では
高田君
にずいぶん
差
をつけられたなあ。
Tôi bị Takada bỏ rơi rất xa trong môn tiếng Anh.
この
地方
は
寒暖
の
差
が
激
しい。
Ở vùng này khác biệt về nóng lạnh là rất khắc nghiệt.
この
国
では
貧富
の
差
が
大
きい。
Khoảng cách giàu nghèo ở quốc gia này lớn.

Đăng nhập để xem giải thích