差押
さしおさえ「SOA ÁP」
Hành động TỊCH THU TÀI SẢN của chính quyền.
差押解除通知書
Thông báo hủy bỏ quyết định tịch thu tài sản.

差押 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 差押
差押命令 さしおさえめいれい
lệnh tịch thu ( cưỡng chế ) tài sản
仮差押え かりさしおさえ
thu giữ tạm thời
商品の差押 しょうひんのさしおさえ
sai áp hàng.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
差し押え さしおさえ
sự niêm phong; sự tịch biên
差し押さえ さしおさえ
sự chiếm đoạt(cái) đính kèm
差し押える さしおさえる
Tịch thu tài sản do không đóng thuế
仮差し押え かりさしおさえ
sự bắt giữ tạm thời; sự cầm cố tạm thời