Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 差(し)
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
工具箱/腰袋/工具差し こうぐはこ/こしふくろ/こうぐさし
工具箱/腰袋/工具差し` in vietnamese is `hộp dụng cụ/ túi đeo hông/ giá đựng dụng cụ`.
差し さし サシ
hindrance, impediment
差し声 さしごえ
phần hát nói (đặc biệt là trong kịch noh)
胴差し どうざし
sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt
差し油 さしあぶら
dầu để tra (vào máy).
一差し ひとさし いちさし
một bước nhảy, một bước đi (trong nhảy múa, cờ tướng)
鬢差し びんさし
kẹp tóc hình chiếc nơ bằng xương cá voi hoặc đồng dùng để tăng độ dày cho một bên tóc của phụ nữ (thời Edo)