差し出る
さしでる「SOA XUẤT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Hành động quá nhiều mà không biết mình đang làm gì

Bảng chia động từ của 差し出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差し出る/さしでるる |
Quá khứ (た) | 差し出た |
Phủ định (未然) | 差し出ない |
Lịch sự (丁寧) | 差し出ます |
te (て) | 差し出て |
Khả năng (可能) | 差し出られる |
Thụ động (受身) | 差し出られる |
Sai khiến (使役) | 差し出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差し出られる |
Điều kiện (条件) | 差し出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 差し出いろ |
Ý chí (意向) | 差し出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 差し出るな |
差し出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 差し出る
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
差し出口 さしでぐち
Nhận xét vô lễ.
差し出す さしだす
đưa ra; vươn ra.
差し出し先 さしだしさき
Địa chỉ.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
差出人 さしだしにん
người gửi.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.