差し出る
さしでる
「SOA XUẤT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Hành động quá nhiều mà không biết mình đang làm gì

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 差し出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差し出る/さしでるる |
Quá khứ (た) | 差し出た |
Phủ định (未然) | 差し出ない |
Lịch sự (丁寧) | 差し出ます |
te (て) | 差し出て |
Khả năng (可能) | 差し出られる |
Thụ động (受身) | 差し出られる |
Sai khiến (使役) | 差し出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差し出られる |
Điều kiện (条件) | 差し出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 差し出いろ |
Ý chí (意向) | 差し出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 差し出るな |