Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
先出し さきだし
xuất trước
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
差し出口 さしでぐち
Nhận xét vô lễ.
差し出す さしだす
đưa ra; vươn ra.
差し出る さしでる
Hành động quá nhiều mà không biết mình đang làm gì
先入れ先出し さきいれさきだし
vào trước ra trước
先入れ先出しリスト さきいれさきだしリスト
hàng đợi