差し土
さしつち さしど「SOA THỔ」
☆ Danh từ
Thêm đất vào một flowerbed

差し土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 差し土
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
差し さし サシ
hindrance, impediment
土隠し つちかくし
lớp phủ đất
差し声 さしごえ
phần hát nói (đặc biệt là trong kịch noh)
胴差し どうざし
sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt
差し油 さしあぶら
dầu để tra (vào máy).
一差し ひとさし いちさし
một bước nhảy, một bước đi (trong nhảy múa, cờ tướng)