Kết quả tra cứu 差し越える
Các từ liên quan tới 差し越える
差し越える
さしこえる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Chen ngang, không theo thứ tự

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 差し越える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差し越える/さしこえるる |
Quá khứ (た) | 差し越えた |
Phủ định (未然) | 差し越えない |
Lịch sự (丁寧) | 差し越えます |
te (て) | 差し越えて |
Khả năng (可能) | 差し越えられる |
Thụ động (受身) | 差し越えられる |
Sai khiến (使役) | 差し越えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差し越えられる |
Điều kiện (条件) | 差し越えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 差し越えいろ |
Ý chí (意向) | 差し越えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 差し越えるな |