Kết quả tra cứu 越える
Các từ liên quan tới 越える
越える
こえる
「VIỆT」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
◆ Vượt qua; vượt quá; vượt lên; hơn
(
人
)の
能力
を
越
える
Vượt quá khả năng của ai
〜の
枠組
みを
越
える
Vượt quá khung của ~
〜で
クラス
の
平均点
を
越
える
Vượt qua điểm trung bình của lớp

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 越える
Bảng chia động từ của 越える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 越える/こえるる |
Quá khứ (た) | 越えた |
Phủ định (未然) | 越えない |
Lịch sự (丁寧) | 越えます |
te (て) | 越えて |
Khả năng (可能) | 越えられる |
Thụ động (受身) | 越えられる |
Sai khiến (使役) | 越えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 越えられる |
Điều kiện (条件) | 越えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 越えいろ |
Ý chí (意向) | 越えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 越えるな |