越える
こえる「VIỆT」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Vượt qua; vượt quá; vượt lên; hơn
(
人
)の
能力
を
越
える
Vượt quá khả năng của ai
〜の
枠組
みを
越
える
Vượt quá khung của ~
〜で
クラス
の
平均点
を
越
える
Vượt qua điểm trung bình của lớp

Từ đồng nghĩa của 越える
verb
Bảng chia động từ của 越える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 越える/こえるる |
Quá khứ (た) | 越えた |
Phủ định (未然) | 越えない |
Lịch sự (丁寧) | 越えます |
te (て) | 越えて |
Khả năng (可能) | 越えられる |
Thụ động (受身) | 越えられる |
Sai khiến (使役) | 越えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 越えられる |
Điều kiện (条件) | 越えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 越えいろ |
Ý chí (意向) | 越えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 越えるな |
越える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 越える
海を越える うみをこえる
vượt biển.
乗り越える のりこえる
trèo lên; vượt lên trên; vượt qua (khó khăn)
立ち越える たちこえる
vượt qua, vượt lên trên
踏み越える ふみこえる
bước qua
飛び越える とびこえる
nhảy qua, vượt qua
法を越える のりをこえる ほうをこえる
để xâm phạm những pháp luật (của) thiên nhiên
差し越える さしこえる
chen ngang, không theo thứ tự
川を越える かわをこえる
vượt qua sông