Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 差出の磯
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
差出人 さしだしにん
người gửi.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
差出人名 さしだしにんめい
Tên người gửi