Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
差出人 さしだしにん
người gửi.
誰人 たれびと
đại danh từ chỉ người không xác định
差出人名 さしだしにんめい
Tên người gửi
誰一人 だれひとり
không ai, không một ai
誰か だれか
ai đó; một ai đó
差し出す さしだす
đưa ra; vươn ra.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập