Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
符号化 ふごうか
biên mã, mã hóa
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
逆符号化 ぎゃくふごうか
giải mã
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu
符号化表現 ふごうかひょうげん
biểu diễn mã hóa
符号化10進 ふごうかじっしん
mã hóa thập phân
符号化形式 ふごうかけいしき
biểu mẫu được mã hóa